Kết quả bầu cử Đảng Công minh

Bầu cử Chúng Nghị Viện

Bầu cửChủ tịch# ghế thắng# phiếu tuyển khu % phiếu tuyển khu# phiếu Khối đại biểu tỷ lệ % phiếu Khối đại biểu tỷ lệCầm quyền/đối lập
Thời kỳ Công Minh Đảng
1967Takehisa Tsuji
25 / 486
2,472,3715.4%Đối lập
1969Yoshikatsu Takeiri
47 / 486
5,124,66610.9%Đối lập
1972Yoshikatsu Takeiri
29 / 491
4,436,7558.5%Đối lập
1976Yoshikatsu Takeiri
55 / 511
6,177,30010.9%Đối lập
1979Yoshikatsu Takeiri
57 / 511
5,282,6829.78%Đối lập
1980Yoshikatsu Takeiri
33 / 511
5,329,9429.03%Đối lập
1983Yoshikatsu Takeiri
58 / 511
5,745,75110.12%Đối lập
1986Yoshikatsu Takeiri
56 / 512
5,701,2779.43%Đối lập
1990Kōshirō Ishida
45 / 512
5,242,6757.98%Đối lập
1993Kōshirō Ishida
51 / 511
5,114,3518.14%Liên minh cầm quyền (đến năm 1994)
Đối lập (từ năm 1994)
Thời kỳ phái Công Minh Đảng Tân Tiến
1996Komei faction
42 / 511
xem Đảng Tân TiếnĐối lập (đến năm 1998)
Liên minh cầm quyền (từ năm 1998)
Thời kỳ Tân Công Minh Đảng
2000Takenori Kanzaki
31 / 480
1,231,7532.02%7,762,03212.97%Liên minh cầm quyền
2003Takenori Kanzaki
34 / 480
886,5071.49%8,733,44414.78%Liên minh cầm quyền
2005Takenori Kanzaki
31 / 480
981,1051.4%8,987,62013.3%Liên minh cầm quyền
2009Akihiro Ota
21 / 480
782,9841.11%8,054,00711.45%Đối lập
2012Natsuo Yamaguchi
31 / 480
885,8811.49%7,116,47411.90%Liên minh cầm quyền
Thời kỳ Đảng Công Minh
2014Natsuo Yamaguchi
35 / 475
765,3901.45%7,314,23613.71%Liên minh cầm quyền
2017Natsuo Yamaguchi
29 / 465
832,4531.50%6,977,71212.51%Liên minh cầm quyền

Bầu cử Tham Nghị Viện

Bầu cửChủ tịch# ghế tổng cộng# ghế thắng# phiếu Toàn quốc
từ năm 1983: # phiếu Tỷ Lệ
 % phiếu Toàn quốc
từ năm 1983: % phiếu Tỷ Lệ
# phiếu Huyện % phiếu HuyệnĐa số/thiểu số
Thời kỳ trước Công Minh Đảng
1962Kōji Harashima
15 / 250
9 / 125
4,124,26911.5%958,1792.6%Thiểu số
Thời kỳ Công Minh Đảng
1965Takehisa Tsuji
20 / 251
11 / 125
5,097,68213.7%1,910,9755.1%Thiểu số
1968Yoshikatsu Takeiri
24 / 250
7 / 125
6,656, 77115.5%2,632,5286.1%Thiểu số
1971Yoshikatsu Takeiri
22 / 249
10 / 125
5,626,29314.1%1,391,8553.5%Thiểu số
1974Yoshikatsu Takeiri
24 / 250
14 / 125
6,360,41912.1%6,732,93712.6%Thiểu số
1977Yoshikatsu Takeiri
25 / 249
14 / 125
7,174,45914.2%3,206,7196.1%Thiểu số
1980Yoshikatsu Takeiri
26 / 250
12 / 125
6,669,38711.9%2,817,3794.9%Thiểu số
1983Yoshikatsu Takeiri
27 / 252
14 / 126
7,314,46515.7%3,615,9957.8%Thiểu số
1986Yoshikatsu Takeiri
24 / 252
10 / 126
7,438,50112.97%2,549,0374.40%Thiểu số
1989Kōshirō Ishida
21 / 252
11 / 126
6,097,97110.86%2,900,9475.10%Thiểu số
1992Kōshirō Ishida
24 / 252
14 / 126
6,415,50314.27%3,550,0607.82%Thiểu số (đến năm 1993)
Thiểu số cầm quyền (1993-1994)
Thiểu số (từ năm 1994)
Thời kỳ Công Minh
1995Tomio Fujii
11 / 252
0 / 126
Không tham gia bầu cửThiểu số
1998Toshiko Hamayotsu
22 / 252
9 / 126
7,748,30113.80%1,843,4793.30%Thiểu số (đến năm 1999)
Đa số cầm quyền (từ năm 1999)
Thời kỳ Tân Công Minh Đảng
2001Takenori Kanzaki
23 / 247
13 / 121
8,187,80414.96%3,468,6646.38%Đa số cầm quyền
2004Takenori Kanzaki
24 / 242
11 / 121
8,621,26515.41%2,161,7643.85%Đa số cầm quyền
2007Akihiro Ota
20 / 242
9 / 121
7,765,32913.18%3,534,6725.96%Thiểu số cầm quyền (đến năm 2009)
Thiểu số (từ năm 2009)
2010Natsuo Yamaguchi
19 / 242
9 / 121
7,639,43213.07%2,265,8183.88%Thiểu số (đến năm 2012)
Thiểu số cầm quyền (từ năm 2012)
2013Natsuo Yamaguchi
20 / 242
11 / 121
7,568,08214.22%2,724,4475.13%Đa số cầm quyền
Thời kỳ Đảng Công Minh
2016Natsuo Yamaguchi
25 / 242
14 / 121
7,572,96013.52%4,263,4227.54%Đa số cầm quyền

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đảng Công minh https://en.wikipedia.org/wiki/File:Komeit%C3%B4_ac... http://www.komei.or.jp/ http://www.komei.or.jp/en/ http://www.soumu.go.jp/senkyo/senkyo_s/data/syozok... https://www.soumu.go.jp/main_content/000678891.pdf https://www.gov.uk/government/publications/oversea... https://kotobank.jp/word/%E5%85%AC%E6%98%8E%E5%85%... https://asahi.gakujo.ne.jp/common_sense/morning_pa... https://apnews.com/f3eefac9b9e14fcbb5e6b63013c82f0... https://www.ft.com/content/feed704c-b31e-11e7-a398...